Player statistic
Hiệp 1
| Lucas Gourna-Douath | 10' | |||
| 32' | Ángel Di María | |||
| 45+1' | Rafa (Kiến tạo: Ángel Di María) | |||
| 45+4' | Morato |
Hiệp 2
| Petar Ratkov | 51' | |||
| Luka Sucic (Kiến tạo: Oscar Gloukh) |
57' | |||
| 72' | Petar Musa | |||
| Dijon Kameri | 82' | |||
| Alexander Schlager | 90' | |||
| 90+2' | Arthur Cabral (Kiến tạo: Fredrik Aursnes) |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
19
Tổng cú sút
18
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
9
5
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
6
4
Việt vị
2
8
Vi phạm
8
RB Salzburg
Benfica



