Player statistic
Hiệp 1
| Brais Méndez | 4' | |||
| 13' | Kristjan Asllani |
Hiệp 2
| 60' | Henrikh Mkhitaryan | |||
| Mikel Merino | 70' | |||
| 70' | Davide Frattesi | |||
| 87' | Lautaro Martínez (Kiến tạo: Davide Frattesi) | |||
| Hamari Traoré | 88' | |||
| Igor Zubeldia | 90+5' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
14
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
4
1
Việt vị
5
14
Vi phạm
14
Real Sociedad
Inter



