Player statistic
Hiệp 1
| Sergio Ramos (Kiến tạo: Ivan Rakitic) |
24' | |||
| 33' | Hirving Lozano |
Hiệp 2
| Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Marcos Acuña) |
47' | |||
| Lucas Ocampos | 63' | |||
| Lucas Ocampos | 66' | |||
| 68' | Ismael Saibari (Kiến tạo: Sergiño Dest) | |||
| 81' | Nemanja Gudelj | |||
| 90+3' | Ricardo Pepi (Kiến tạo: Yorbe Vertessen) |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
11
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
8
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
11
Sevilla
PSV



