Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Mohamed Simakan (Kiến tạo: David Raum) | |||
| Meschack Elia (Kiến tạo: Filip Ugrinic) |
33' | |||
| Loris Benito | 45' |
Hiệp 2
| 55' | Kevin Kampl | |||
| Sandro Lauper | 61' | |||
| 68' | Xavi Simons | |||
| 74' | Xaver Schlager (Kiến tạo: Kevin Kampl) | |||
| Lewin Blum | 77' | |||
| 80' | Emil Forsberg | |||
| 90' | Mohamed Simakan | |||
| 90+2' | Benjamin Sesko (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
6
Tổng cú sút
21
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
7
3
Việt vị
3
12
Vi phạm
11
Young Boys
Leipzig



