Player statistic
Hiệp 1
| Dmytro Riznyk | 29' | |||
| Ben White | 34' |
Hiệp 2
| Leandro Trossard | 77' | |||
| Gabriel Martinelli | 84' | |||
| 90+6' | Pedrinho |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
13
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
7
Vi phạm
10
Arsenal
Shakhtar Donetsk



