Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Riccardo Orsolini | |||
| 45' | Stefan Posch |
Hiệp 2
| 47' | Charalampos Lykogiannis | |||
| Ross Barkley | 50' | |||
| 54' | Remo Freuler | |||
| John McGinn | 55' | |||
| Jhon Durán (Kiến tạo: Morgan Rogers) |
64' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
16
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
13
Vi phạm
9
Aston Villa
Bologna



