Player statistic
Hiệp 1
| Raphinha (Kiến tạo: Fermín López) |
1' | |||
| 18' | Harry Kane (Kiến tạo: Serge Gnabry) | |||
| 27' | Joshua Kimmich | |||
| Robert Lewandowski (Kiến tạo: Fermín López) |
36' | |||
| Raphinha (Kiến tạo: Marc Casadó) |
45' |
Hiệp 2
| Raphinha (Kiến tạo: Lamine Yamal) |
56' | |||
| 90' | Leon Goretzka |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
12
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
11
Vi phạm
10
Barcelona
Bayern



