Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Ayase Ueda (Kiến tạo: Igor Paixão) | |||
| 33' | Antoni Milambo (Kiến tạo: Quinten Timber) | |||
| 39' | Quinten Timber |
Hiệp 2
| Kerem Aktürkoglu | 66' | |||
| Zeki Amdouni | 90+1' | |||
| Renato Sanches | 90+2' | |||
| 90+2' | Antoni Milambo (Kiến tạo: Igor Paixão) |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
16
Tổng cú sút
14
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
4
4
Việt vị
2
13
Vi phạm
10
Benfica
Feyenoord



