Player statistic
Hiệp 1
| Stefan Posch | 2' | |||
| 4' | Georgiy Sudakov | |||
| 12' | Valeriy Bondar |
Hiệp 2
| Santiago Castro | 58' | |||
| 70' | Vinicius Tobias | |||
| 84' | Taras Stepanenko | |||
| 88' | Marlon Gomes |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
17
Tổng cú sút
4
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
12
Bologna
Shakhtar Donetsk



