Player statistic
Hiệp 1
| David Hancko | 19' | |||
| Santiago Giménez (Kiến tạo: Gijs Smal) |
21' | |||
| Santiago Giménez | 45+9' |
Hiệp 2
| 87' | Leroy Sané | |||
| Ayase Ueda (Kiến tạo: Antoni Milambo) |
89' | |||
| 89' | Harry Kane | |||
| 89' | Leon Goretzka | |||
| 90' | Sven Ulreich |
Match statistic
20
Sở hữu bóng
80
8
Tổng cú sút
30
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
12
2
Cú sút bị chặn
12
1
Phạt góc
13
0
Việt vị
1
5
Vi phạm
6
Feyenoord
Bayern



