Player statistic
Hiệp 1
45' | ![]() |
Raphael Onyedika |
Hiệp 2
Mateo Kovacic (Kiến tạo: John Stones) |
![]() |
53' | ||
Joel Ordóñez | ![]() |
62' | ||
Sávio (Kiến tạo: John Stones) |
![]() |
77' |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
17
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
2
Vi phạm
3

Man City
Club Brugge
