Player statistic
Hiệp 1
| Wilfried Singo | 8' |
Hiệp 2
| 49' | Lucas Digne | |||
| 82' | Morgan Rogers | |||
| Aleksandr Golovin | 90+2' | |||
| 90+2' | Boubacar Kamara |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
7
4
Việt vị
2
14
Vi phạm
14
Monaco
Aston Villa



