Player statistic
Hiệp 1
| 34' | Noa Lang (Kiến tạo: Ismael Saibari) | |||
| Nuno Mendes | 40' | |||
| 45+2' | Mauro Júnior |
Hiệp 2
| Achraf Hakimi (Kiến tạo: Fabián Ruiz) |
55' | |||
| 77' | Matteo Dams | |||
| 90+1' | Richard Ledezma | |||
| 90+2' | Isaac Babadi | |||
| 90+3' | Luuk de Jong | |||
| 90+6' | Walter Benítez |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
26
Tổng cú sút
8
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
1
14
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
PSG
PSV



