Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Ludovic Ajorque | |||
| 37' | Edimilson Fernandes |
Hiệp 2
| Matej Rynes | 69' | |||
| 79' | Kaan Kairinen | |||
| Victor Olatunji (Kiến tạo: Lukas Sadilek) |
90+2' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
6
Tổng cú sút
18
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
9
Vi phạm
7
Sparta Praha
Brest



