Player statistic
Hiệp 1
| Enzo Millot (Kiến tạo: Maximilian Mittelstädt) |
7' | |||
| Pascal Stenzel | 12' | |||
| 32' | Kaan Kairinen |
Hiệp 2
| 77' | Kaan Kairinen |
Match statistic
76
Sở hữu bóng
24
26
Tổng cú sút
14
10
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Cú sút bị chặn
5
10
Phạt góc
0
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
12
Stuttgart
Sparta Praha



