Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Gernot Trauner (Kiến tạo: Phillipp Mwene) | |||
| Krzysztof Piatek | 30' |
Hiệp 2
| Bartosz Slisz | 53' | |||
| 56' | Patrick Wimmer | |||
| Jakub Moder | 62' | |||
| Robert Lewandowski | 64' | |||
| 66' | Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Alexander Prass) | |||
| 70' | Marko Arnautovic | |||
| Wojciech Szczesny | 77' | |||
| 78' | Marko Arnautovic |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
15
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
3
0
Việt vị
2
15
Vi phạm
15
Ba Lan
Áo



