Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Ivan Schranz (Kiến tạo: Juraj Kucka) | |||
| Orel Mangala | 30' | |||
| 41' | Ivan Schranz |
Hiệp 2
| Youri Tielemans | 76' | |||
| Dodi Lukébakio | 85' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
8
Bỉ
Slovakia



