Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Harry Kane | |||
| Jannik Vestergaard | 27' | |||
| Morten Hjulmand (Kiến tạo: Victor Kristiansen) |
34' |
Hiệp 2
| 62' | Conor Gallagher | |||
| Joakim Maehle | 73' | |||
| Christian Nörgaard | 87' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
16
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
4
Việt vị
0
13
Vi phạm
5
Đan Mạch
Anh



