Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Nikola Milenkovic | |||
| Jonas Wind | 27' | |||
| Morten Hjulmand | 30' |
Hiệp 2
| 83' | Aleksandar Mitrovic |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
10
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
2
0
Việt vị
3
11
Vi phạm
5
Đan Mạch
Serbia



