Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Vladimir Coufal | |||
| Guram Kashia | 36' | |||
| 40' | Lukas Provod | |||
| Georges Mikautadze | 45+3' |
Hiệp 2
| 47' | David Jurasek | |||
| 53' | Tomas Holes | |||
| 59' | Patrik Schick (Kiến tạo: Ondrej Lingr) | |||
| 81' | Tomas Soucek | |||
| Giorgi Gvelesiani | 82' | |||
| Anzor Mekvabishvili | 83' | |||
| Giorgi Kochorashvili | 90+5' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
6
Tổng cú sút
26
2
Cú sút trúng mục tiêu
11
3
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
11
0
Việt vị
1
12
Vi phạm
17
Georgia
Cộng hòa Séc



