Player statistic
Hiệp 1
| Nicolae Stanciu (Kiến tạo: Dennis Man) |
29' |
Hiệp 2
| Răzvan Marin | 53' | |||
| Denis Drăguș (Kiến tạo: Dennis Man) |
57' | |||
| 68' | Yukhym Konoplya | |||
| Răzvan Marin | 79' |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
10
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
7
4
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
8
Romania
Ukraine



