Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Bernardo Silva | |||
| Abdülkerim Bardakci | 25' | |||
| 28' | Samet Akaydin | |||
| 39' | Rafael Leão | |||
| Samet Akaydin | 42' | |||
| Zeki Celik | 43' | |||
| 45' | João Palhinha |
Hiệp 2
| 56' | Bruno Fernandes (Kiến tạo: Cristiano Ronaldo) |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
9
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
1
0
Việt vị
4
16
Vi phạm
8
Thổ Nhĩ Kỳ
Bồ Đào Nha



