Player statistic
Hiệp 1
| Mert Müldür | 25' | |||
| 32' | Georges Mikautadze (Kiến tạo: Giorgi Kochorashvili) | |||
| Abdülkerim Bardakci | 35' |
Hiệp 2
| 56' | Solomon Kvirkvelia | |||
| Arda Güler (Kiến tạo: Kaan Ayhan) |
66' | |||
| Hakan Calhanoglu | 89' | |||
| Kerem Aktürkoglu | 90+7' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
21
Tổng cú sút
14
8
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
7
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia



