Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Nedim Bajrami | |||
| Alessandro Bastoni (Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini) |
11' | |||
| Nicolò Barella | 16' | |||
| Lorenzo Pellegrini | 22' |
Hiệp 2
| Riccardo Calafiori | 51' | |||
| 52' | Armando Broja | |||
| 74' | Arbër Hoxha |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
15
Tổng cú sút
7
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
5
Ý
Albania



