Player statistic
Hiệp 1
| Mario Mitaj | 22' | |||
| 38' | Nikita Motpan |
Hiệp 2
| Jasir Asani | 52' | |||
| 69' | Vladyslav Baboglo | |||
| Nedim Bajrami (Kiến tạo: Kristjan Asllani) |
76' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
12
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
0
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
11
Albania
Moldova



