Player statistic
Hiệp 1
| 29' | Joan Cervós | |||
| Cucu | 37' | |||
| Eric Vales | 44' |
Hiệp 2
| 81' | Gadi Kinda (Kiến tạo: Avishay Cohen) | |||
| Marc Pujol | 88' | |||
| 88' | Gadi Kinda | |||
| Joan Cervós | 90+1' |
Match statistic
16
Sở hữu bóng
84
7
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
7
Vi phạm
3
Andorra
Israel



