Player statistic
Hiệp 1
| Michael Gregoritsch | 17' | |||
| 25' | Rauno Sappinen (Kiến tạo: Sergei Zenjov) | |||
| 33' | Maksim Paskotsi |
Hiệp 2
| 57' | Mattias Käit | |||
| Florian Kainz | 68' | |||
| 80' | Vlasiy Sinyavskiy | |||
| Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) |
88' |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
19
Tổng cú sút
7
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
0
11
Vi phạm
10
Áo
Estonia



