Player statistic
Hiệp 1
| Lucas Zelarayán | 6' | |||
| 32' | Chris Mepham | |||
| 45+2' | Nair Tiknizyan |
Hiệp 2
| Varazdat Haroyan | 54' | |||
| 55' | Ethan Ampadu | |||
| 78' | Jordan James |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
19
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
11
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
12
Armenia
Wales



