Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Orel Mangala | |||
| 32' | Maximilian Wöber |
Hiệp 2
| 53' | Stefan Posch | |||
| Romelu Lukaku (Kiến tạo: Dodi Lukébakio) |
62' | |||
| 69' | Xaver Schlager | |||
| Romelu Lukaku | 90+4' | |||
| 90+1' | Alexander Schlager |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
16
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
5
11
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
9
Bỉ
Áo



