Player statistic
Hiệp 1
| Marin Petkov | 42' |
Hiệp 2
| Kiril Despodov (Kiến tạo: Ivaylo Chochev) |
47' | |||
| Georgi Rusev | 62' | |||
| 70' | Nikola Milenkovic | |||
| Ivan Dyulgerov | 81' | |||
| 81' | Dejan Joveljic | |||
| 88' | Strahinja Pavlovic | |||
| 90+6' | Darko Lazovic |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
7
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
3
0
Phạt góc
7
1
Việt vị
3
17
Vi phạm
14
Bulgaria
Serbia



