15-10-2023 23:00 Ngày thi đấu 8
Player statistic
Hiệp 1
| Ondrej Lingr | 36' | |||
| 40' | Mattias Lamhauge |
Hiệp 2
| Vaclav Cerny | 75' | |||
| 75' | Sonni Nattestad | |||
| Tomas Soucek | 76' | |||
| 82' | Brandur Hendriksson | |||
| Lukas Masopust | 88' | |||
| 90+5' | Odmar Faerö |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
29
Tổng cú sút
4
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
16
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
1
2
Việt vị
0
10
Vi phạm
15
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe


