Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Timothy Castagne | |||
| 22' | Aster Vranckx | |||
| Vlasiy Sinyavskiy | 23' | |||
| Henrik Ojamaa | 27' | |||
| 37' | Rasmus Peetson | |||
| 40' | Romelu Lukaku (Kiến tạo: Arthur Theate) |
Hiệp 2
| Georgi Tunjov | 74' | |||
| 90' | Johan Bakayoko (Kiến tạo: Yannick Carrasco) |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
9
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
5
Estonia
Bỉ



