19-11-2023 21:00 Ngày thi đấu 10
Player statistic
Hiệp 1
| 13' | Driton Camaj | |||
| 18' | Stefan Savic | |||
| Dominik Szoboszlai | 26' | |||
| 34' | Slobodan Rubezic | |||
| Dániel Gazdag | 35' | |||
| 36' | Slobodan Rubezic (Kiến tạo: Stevan Jovetic) |
Hiệp 2
| 47' | Marko Vesovic | |||
| Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Ádám Nagy) |
67' | |||
| Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Martin Ádám) |
68' | |||
| 70' | Igor Vujacic | |||
| Dénes Dibusz | 78' | |||
| Zsolt Nagy | 87' | |||
| 88' | Miloš Raičković | |||
| Ádám Nagy | 89' | |||
| Ádám Nagy | 90+3' | |||
| 90+2' | Edvin Kuc |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
17
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
6
Cú sút không trúng mục tiêu
0
6
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
20
Hungary
Montenegro


