Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Filip Mladenovic) | |||
| Fedor Černych | 23' | |||
| 32' | Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Filip Mladenovic) | |||
| Gytis Paulauskas | 35' | |||
| 38' | Andrija Zivkovic | |||
| 43' | Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic) | |||
| Gytis Paulauskas | 45' |
Hiệp 2
| 84' | Sergej Milinkovic-Savic | |||
| 90+1' | Stefan Mitrovic |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
5
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
0
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
17
Vi phạm
9
Lithuania
Serbia



