Player statistic
Hiệp 1
| 37' | John McGinn | |||
| 40' | Jack Hendry |
Hiệp 2
| 53' | Kieran Tierney | |||
| 60' | Ryan Porteous | |||
| Erling Haaland | 61' | |||
| 87' | Lyndon Dykes | |||
| 89' | Kenny McLean (Kiến tạo: Lyndon Dykes) |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
9
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
0
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
9
Vi phạm
12
Na Uy
Scotland



