Player statistic
Hiệp 1
| Andrei Burcă | 9' | |||
| 14' | Bernard Berisha | |||
| 18' | Vedat Muriqi | |||
| George Pușcaș | 32' | |||
| 32' | Amir Rrahmani | |||
| 42' | Vedat Muriqi |
Hiệp 2
| Nicusor Bancu | 52' | |||
| Nicolae Stanciu | 59' | |||
| 59' | Florian Loshaj | |||
| Nicolae Stanciu | 83' | |||
| Valentin Mihăilă (Kiến tạo: Andrei Rațiu) |
90+3' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
18
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
5
Vi phạm
12
Romania
Kosovo



