Player statistic
Hiệp 1
| Stuart Armstrong | 14' | |||
| John McGinn | 21' | |||
| 32' | Grigoris Kastanos |
Hiệp 2
| 53' | Nikolas Ioannou | |||
| Ryan Porteous | 74' | |||
| Scott McTominay (Kiến tạo: Lyndon Dykes) |
87' | |||
| Scott McTominay (Kiến tạo: Andrew Robertson) |
90+3' | |||
| 90+5' | Nikolas Ioannou |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
11
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
0
2
Việt vị
3
17
Vi phạm
14
Scotland
Síp



