Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Aleks Petkov | |||
| Milos Veljkovic (Kiến tạo: Nemanja Gudelj) |
17' |
Hiệp 2
| Sasa Lukic | 52' | |||
| 59' | Georgi Rusev (Kiến tạo: Aleksandar Kolev) | |||
| 69' | Kiril Despodov (Kiến tạo: Filip Krastev) | |||
| Srdjan Babic (Kiến tạo: Dusan Tadic) |
82' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
4
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
0
4
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
12
Vi phạm
9
Serbia
Bulgaria



