Player statistic
Hiệp 1
| 45' | Phillipp Mwene |
Hiệp 2
| 53' | Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Stefan Posch) | |||
| 56' | Marko Arnautovic (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) | |||
| 69' | Marko Arnautovic | |||
| Emil Holm (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) |
90' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
18
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
10
Vi phạm
10
Thụy Điển
Áo



