Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Romelu Lukaku (Kiến tạo: Dodi Lukébakio) | |||
| Kristoffer Olsson | 38' |
Hiệp 2
| 49' | Romelu Lukaku (Kiến tạo: Dodi Lukébakio) | |||
| Samuel Gustafson | 62' | |||
| Victor Lindelöf | 78' | |||
| 82' | Romelu Lukaku (Kiến tạo: Johan Bakayoko) | |||
| Dejan Kulusevski | 90+4' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
9
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
9
1
Việt vị
0
10
Vi phạm
9
Thụy Điển
Bỉ



