Player statistic
Hiệp 1
| Taras Stepanenko | 22' | |||
| Oleksandr Zinchenko (Kiến tạo: Yukhym Konoplya) |
26' | |||
| 34' | James Maddison | |||
| 41' | Kyle Walker (Kiến tạo: Harry Kane) | |||
| Roman Yaremchuk | 42' |
Hiệp 2
| 86' | Harry Maguire |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
2
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
7
Ukraine
Anh



