Player statistic
Hiệp 1
| Davide Frattesi (Kiến tạo: Mattia Zaccagni) |
12' | |||
| Davide Frattesi | 28' | |||
| 38' | Vitaliy Mykolenko | |||
| 41' | Andriy Yarmolenko |
Hiệp 2
| 61' | Yukhym Konoplya | |||
| 76' | Taras Stepanenko | |||
| 78' | Ilya Zabarnyi |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
23
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
0
1
Việt vị
1
5
Vi phạm
14
Ý
Ukraine



