Player statistic
Hiệp 1
| Dion Beljo (Kiến tạo: Robert Gumny) |
6' | |||
| 16' | Jens Stage (Kiến tạo: Leonardo Bittencourt) | |||
| Renato Veiga | 28' |
Hiệp 2
| Arne Maier (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) |
46' | |||
| 60' | Leonardo Bittencourt | |||
| 61' | Christian Groß | |||
| Mads Pedersen | 64' | |||
| 90+4' | Marvin Ducksch |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
9
Tổng cú sút
20
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
7
3
Việt vị
3
10
Vi phạm
9
Augsburg
Bremen



