Player statistic
Hiệp 1
| Mërgim Berisha (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) |
1' | |||
| 13' | Sebastian Rode (Kiến tạo: Junior Dina Ebimbe) |
Hiệp 2
| 64' | Ansgar Knauff | |||
| 71' | Evan Ndicka |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
10
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
17
Vi phạm
15
Augsburg
Frankfurt



