Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Filip Uremovic | |||
| Carlos Gruezo | 31' |
Hiệp 2
| 57' | Dodi Lukébakio (Kiến tạo: Marvin Plattenhardt) | |||
| Mërgim Berisha | 72' | |||
| 90+3' | Marco Richter (Kiến tạo: Davie Selke) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
7
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
1
3
Việt vị
3
12
Vi phạm
15
Augsburg
Hertha



