Player statistic
Hiệp 1
| Benjamin Pavard (Kiến tạo: Kingsley Coman) |
17' |
Hiệp 2
| Benjamin Pavard | 57' | |||
| 71' | Andrej Kramaric | |||
| Dayot Upamecano | 72' | |||
| 82' | Kevin Akpoguma |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
22
Tổng cú sút
5
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
15
Cú sút không trúng mục tiêu
3
13
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
7
Vi phạm
10
Bayern
Hoffenheim



