Player statistic
Hiệp 1
| Serge Gnabry (Kiến tạo: Sadio Mané) |
5' | |||
| Jamal Musiala (Kiến tạo: Eric Maxim Choupo-Moting) |
28' | |||
| 34' | Edimilson Fernandes | |||
| Sadio Mané | 43' | |||
| Sadio Mané | 43' | |||
| 45+3' | Jonathan Burkardt | |||
| 45+4' | Silvan Widmer (Kiến tạo: Aarón Martín) |
Hiệp 2
| Leon Goretzka (Kiến tạo: Sadio Mané) |
58' | |||
| Mathys Tel (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) |
79' | |||
| 82' | Marcus Ingvartsen (Kiến tạo: Delano Burgzorg) | |||
| Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Kingsley Coman) |
86' | |||
| Benjamin Pavard | 88' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
24
Tổng cú sút
14
13
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
11
Bayern
Mainz 05



