Player statistic
Hiệp 1
| Philipp Hofmann (Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjei) |
22' | |||
| Philipp Förster (Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjei) |
30' | |||
| Takuma Asano (Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjei) |
40' |
Hiệp 2
| 49' | Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Angeliño) | |||
| Philipp Hofmann | 54' | |||
| 56' | Sebastian Rudy | |||
| 56' | Christoph Baumgartner | |||
| Philipp Förster | 59' | |||
| Erhan Masovic (Kiến tạo: Philipp Förster) |
69' | |||
| 77' | Munas Dabbur | |||
| Moritz Broschinski (Kiến tạo: Anthony Losilla) |
83' | |||
| 90' | Munas Dabbur |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
16
Tổng cú sút
9
10
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
15
Bochum
Hoffenheim



