Player statistic
Hiệp 1
| Jonas Hofmann (Kiến tạo: Lars Stindl) |
4' | |||
| Lars Stindl | 9' | |||
| 19' | Julian Brandt (Kiến tạo: Jude Bellingham) | |||
| Ramy Bensebaini (Kiến tạo: Jonas Hofmann) |
26' | |||
| 26' | Mats Hummels | |||
| Marcus Thuram (Kiến tạo: Lars Stindl) |
30' | |||
| 34' | Raphaël Guerreiro | |||
| 40' | Nico Schlotterbeck |
Hiệp 2
| Manu Koné (Kiến tạo: Jonas Hofmann) |
46' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
11
Tổng cú sút
19
6
Cú sút trúng mục tiêu
10
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
9
3
Việt vị
2
12
Vi phạm
12
Borussia M'gladbach
Dortmund



