Player statistic
Hiệp 1
| Alassane Plea | 34' | |||
| 34' | Filip Uremovic |
Hiệp 2
| 69' | Filip Uremovic | |||
| Jonas Hofmann | 70' | |||
| Patrick Herrmann | 90+5' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
11
Tổng cú sút
17
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
10
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
2
Việt vị
5
7
Vi phạm
11
Borussia M'gladbach
Hertha



